Có 2 kết quả:

考試卷 kǎo shì juàn ㄎㄠˇ ㄕˋ ㄐㄩㄢˋ考试卷 kǎo shì juàn ㄎㄠˇ ㄕˋ ㄐㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) exam paper
(2) test paper
(3) CL:張|张[zhang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) exam paper
(2) test paper
(3) CL:張|张[zhang1]