Có 2 kết quả:
考試卷 kǎo shì juàn ㄎㄠˇ ㄕˋ ㄐㄩㄢˋ • 考试卷 kǎo shì juàn ㄎㄠˇ ㄕˋ ㄐㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exam paper
(2) test paper
(3) CL:張|张[zhang1]
(2) test paper
(3) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exam paper
(2) test paper
(3) CL:張|张[zhang1]
(2) test paper
(3) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0